Đọc nhanh: 草约 (thảo ước). Ý nghĩa là: bản dự thảo; hiệp ước dự thảo; thảo ước.
草约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản dự thảo; hiệp ước dự thảo; thảo ước
未正式签字的契约或条约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草约
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
草›