Đọc nhanh: 约略估计 (ước lược cổ kế). Ý nghĩa là: ước tính gần đúng, tính toán một cách đại khái.
约略估计 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ước tính gần đúng
approximate estimate
✪ 2. tính toán một cách đại khái
to reckon roughly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约略估计
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 专家 们 有 不同 的 估计
- Các chuyên gia có những dự đoán khác nhau.
- 她 估计 出来 了 货物 的 数量
- Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.
- 粗略 估计 , 这项 工程 需要 三个 月 才能 完工
- theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
- 估计 这辆 车 的 价钱
- Ước tính giá của chiếc xe này.
- 估计 加点 孜然 能 管用
- Tôi nghĩ đây có thể là một công việc cho thì là.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
略›
约›
计›