Đọc nhanh: 背约 (bội ước). Ý nghĩa là: bội ước; thất tín; lỗi hẹn; sai hẹn; sai lời.
背约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bội ước; thất tín; lỗi hẹn; sai hẹn; sai lời
违背以前的约定;失信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背约
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 违背 约言
- sai hẹn; sai lời hẹn
- 我们 第一次 约会 时 , 他 背着 双肩包 出现 在 我 面前
- Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
背›