Đọc nhanh: 被侵略者 (bị xâm lược giả). Ý nghĩa là: người bị tấn công; người bị xâm hại.
被侵略者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bị tấn công; người bị xâm hại
受到外来侵略的受害者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被侵略者
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 打败 侵略者
- Đánh bại quân xâm lược
- 残暴 的 侵略者
- quân xâm lược tàn bạo
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 清朝 时候 中国 有 很多 领土 被 割让 给 了 侵略者
- Trong triều đại nhà Thanh, nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc đã phải cắt nhường lại cho quân xâm lược.
- 无论 南方 侵略者 使出 什么 招数 我 都 能 应付
- Tôi có thể xử lý bất cứ điều gì mà những kẻ xâm lược phía nam ném vào chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侵›
略›
者›
被›