Đọc nhanh: 约莫 (ước mạc). Ý nghĩa là: ước chừng; khoảng chừng; lượng chừng; lối chừng; cơ độ; cơ chừng; lối, chừng độ, độ chừng; vào trạc. Ví dụ : - 我们等了约莫有一个小时的光景。 chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.
✪ 1. ước chừng; khoảng chừng; lượng chừng; lối chừng; cơ độ; cơ chừng; lối
大概估计; 用在数目字后面表示概数, 跟'上下'相同
- 我们 等 了 约莫 有 一个 小时 的 光景
- chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.
✪ 2. chừng độ
大概、大致估计
✪ 3. độ chừng; vào trạc
表示估计的数目不十分精确 (句子里有数字)
✪ 4. phóng chừng
表示有很大的可能性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约莫
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 我们 等 了 约莫 有 一个 小时 的 光景
- chúng tôi đợi khoảng 1 tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
莫›