Đọc nhanh: 编简 (biên giản). Ý nghĩa là: thư tịch; sử sách.
编简 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư tịch; sử sách
书籍,多指史册
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编简
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
简›
编›