Đọc nhanh: 简码 (giản mã). Ý nghĩa là: giản mã.
简码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giản mã
一种代码,其唯一的目的是缩短消息,而不是减少其内容
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简码
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 事情 来得 这么 突兀 , 使 他 简直 不知所措
- sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
简›