粗陋 cūlòu
volume volume

Từ hán việt: 【thô lậu】

Đọc nhanh: 粗陋 (thô lậu). Ý nghĩa là: thô kệch; xấu xí; vụng về; thô lậu.

Ý Nghĩa của "粗陋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粗陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thô kệch; xấu xí; vụng về; thô lậu

粗糙简陋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗陋

  • volume volume

    - 革除陋规 géchúlòuguī

    - loại bỏ những luật lệ cổ hủ.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 房屋 fángwū hěn 简陋 jiǎnlòu

    - Nhà của anh ấy rất sơ sài.

  • volume volume

    - duì 古代 gǔdài 历史 lìshǐ 粗通 cūtōng 一些 yīxiē

    - Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.

  • volume volume

    - hěn 聪明 cōngming 然而 ránér 常常 chángcháng 粗心 cūxīn

    - Anh ấy rất thông minh, nhưng mà hay bất cẩn.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 粗暴 cūbào 抢球 qiǎngqiú ér bèi 红牌 hóngpái xià

    - Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 粗心 cūxīn fàn le 错误 cuòwù

    - Anh ấy đã mắc lỗi vì cẩu thả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粗鲁 cūlǔ 对待 duìdài le 顾客 gùkè

    - Họ đã thô lỗ với khách hàng.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái cóng zuì 粗重 cūzhòng de dào zuì 琐碎 suǒsuì de 一向 yíxiàng dōu shì 抢先 qiǎngxiān zuò

    - anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô , Thố
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDBM (火木月一)
    • Bảng mã:U+7C97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao