寒酸 hánsuān
volume volume

Từ hán việt: 【hàn toan】

Đọc nhanh: 寒酸 (hàn toan). Ý nghĩa là: bủn xỉn; tính tình bủn xỉn, giản dị; mộc mạc; cỏ rả. Ví dụ : - 寒酸气 tính khí bủn xỉn. - 穿得太寒酸了。 ăn mặc quá giản dị.

Ý Nghĩa của "寒酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bủn xỉn; tính tình bủn xỉn

形容穷苦读书人的不大方的姿态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寒酸气 hánsuānqì

    - tính khí bủn xỉn

✪ 2. giản dị; mộc mạc; cỏ rả

形容简陋或过于俭朴而显得不体面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿 chuān tài 寒酸 hánsuān le

    - ăn mặc quá giản dị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒酸

  • volume volume

    - 措大 cuòdà 习气 xíqì ( 寒酸气 hánsuānqì )

    - tính khí đồ gàn.

  • volume volume

    - 寒酸气 hánsuānqì

    - tính khí bủn xỉn

  • volume volume

    - 穿 chuān tài 寒酸 hánsuān le

    - ăn mặc quá giản dị.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 寒酸 hánsuān

    - Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - zài 寒风 hánfēng 中缩 zhōngsuō zhe 脖子 bózi

    - Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.

  • volume volume

    - duì 寒暄 hánxuān hěn 热情 rèqíng

    - Anh ấy chào hỏi tôi rất nhiệt tình.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ yǒu 唇亡齿寒 chúnwángchǐhán de 关系 guānxì

    - Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa