jié
volume volume

Từ hán việt: 【cát】

Đọc nhanh: (cát). Ý nghĩa là: con trai (động vật nhuyễn thể, nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con trai (động vật nhuyễn thể, nói trong sách cổ)

古书上说的一种蚌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMGR (弓一土口)
    • Bảng mã:U+9C92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp