死力 sǐ lì
volume volume

Từ hán việt: 【tử lực】

Đọc nhanh: 死力 (tử lực). Ý nghĩa là: lực lượng lớn nhất, cố sống cố chết; ra sức. Ví dụ : - 出死力。 đưa ra lực lượng lớn nhất.. - 死力抵抗。 ra sức chống đỡ.

Ý Nghĩa của "死力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lực lượng lớn nhất

最大的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出死力 chūsǐlì

    - đưa ra lực lượng lớn nhất.

✪ 2. cố sống cố chết; ra sức

使出最大的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 死力 sǐlì 抵抗 dǐkàng

    - ra sức chống đỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死力

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 出死力 chūsǐlì

    - đưa ra lực lượng lớn nhất.

  • volume volume

    - 死力 sǐlì 抵抗 dǐkàng

    - ra sức chống đỡ.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 把门 bǎmén 钉死 dìngsǐ le

    - Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.

  • volume volume

    - shì yǒu 骨气 gǔqì de rén 宁死 níngsǐ xiàng 恶势力 èshìli 低头 dītóu

    - Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.

  • volume volume

    - xià 力气 lìqi 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Dùng sức lực dọn dẹp phòng.

  • volume

    - zhè 两人 liǎngrén 棋力 qílì 相当 xiāngdāng 究竟 jiūjìng 鹿死谁手 lùsǐshuíshǒu 现在 xiànzài hái 很难说 hěnnánshuō

    - Hai người đều giỏi cờ vua như nhau, vẫn khó nói ai sẽ thắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao