神态 shéntài
volume volume

Từ hán việt: 【thần thái】

Đọc nhanh: 神态 (thần thái). Ý nghĩa là: thần thái; dáng vẻ; bộ dạng. Ví dụ : - 神态高傲 ra vẻ kiêu căng. - 坚毅的神态。 thái độ dứt khoát.. - 神态安闲 tinh thần thanh thản

Ý Nghĩa của "神态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

神态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thần thái; dáng vẻ; bộ dạng

神情态度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神态 shéntài 高傲 gāoào

    - ra vẻ kiêu căng

  • volume volume

    - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

  • volume volume

    - 神态 shéntài 安闲 ānxián

    - tinh thần thanh thản

  • volume volume

    - 神态 shéntài 自如 zìrú

    - thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên

  • volume volume

    - 神态自若 shéntàizìruò

    - sắc thái tự nhiên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神态

  • volume volume

    - 神态自若 shéntàizìruò

    - sắc thái tự nhiên

  • volume volume

    - 神态 shéntài 高傲 gāoào

    - ra vẻ kiêu căng

  • volume volume

    - 神态 shéntài 安闲 ānxián

    - tinh thần thanh thản

  • volume volume

    - 精神状态 jīngshénzhuàngtài 不好 bùhǎo

    - Trạng thái tinh thần của bạn đã được đặt câu hỏi.

  • volume volume

    - de 精神状态 jīngshénzhuàngtài 不佳 bùjiā

    - Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.

  • volume volume

    - de 神态 shéntài 有点儿 yǒudiǎner 疲惫 píbèi

    - Thần thái của anh ấy có chút mệt mỏi.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 儿童 értóng 活泼 huópo 有趣 yǒuqù de 神态 shéntài 画得 huàdé 惟妙惟肖 wéimiàowéixiào

    - bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.

  • volume volume

    - de 神态 shéntài 仿佛 fǎngfú 一位 yīwèi 智者 zhìzhě

    - Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao