Đọc nhanh: 神态 (thần thái). Ý nghĩa là: thần thái; dáng vẻ; bộ dạng. Ví dụ : - 神态高傲 ra vẻ kiêu căng. - 坚毅的神态。 thái độ dứt khoát.. - 神态安闲 tinh thần thanh thản
神态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần thái; dáng vẻ; bộ dạng
神情态度
- 神态 高傲
- ra vẻ kiêu căng
- 坚毅 的 神态
- thái độ dứt khoát.
- 神态 安闲
- tinh thần thanh thản
- 神态 自如
- thần thái tự nhiên; sắc thái tự nhiên
- 神态自若
- sắc thái tự nhiên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神态
- 神态自若
- sắc thái tự nhiên
- 神态 高傲
- ra vẻ kiêu căng
- 神态 安闲
- tinh thần thanh thản
- 精神状态 也 不好
- Trạng thái tinh thần của bạn đã được đặt câu hỏi.
- 他 的 精神状态 不佳
- Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.
- 他 的 神态 有点儿 疲惫
- Thần thái của anh ấy có chút mệt mỏi.
- 这幅 画 把 儿童 活泼 有趣 的 神态 画得 惟妙惟肖
- bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.
- 他 的 神态 仿佛 一位 智者
- Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
神›
Hình Dáng, Dáng
thần thái; sắc thái
Tâm Tình, Tâm Trạng
thần chí; tinh thần; ý chí; thần
Biểu Tình, Biểu Cảm
Dung Mạo
Dáng Vẻ, Kiểu Dáng
Tư Thế, Điệu Bộ
Thần Sắc, Thần Khí
vẻ bề ngoài; diện mạo; tướng mạo
Bộ Dạng
Sắc Mặt
Kiểu Dáng, Kiểu
Vẻ, Nét Mặt, Vẻ Mặt
Thần Sắc, Vẻ, Vẻ Mặt