Đọc nhanh: 白眉神 (bạch mi thần). Ý nghĩa là: bạch mi thần; thần bạch mi; bạch mi.
白眉神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch mi thần; thần bạch mi; bạch mi
妓院里所供的神像长髯魁伟,白眉赤眼,骑马持刀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眉神
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
眉›
神›