Đọc nhanh: 神志 (thần chí). Ý nghĩa là: thần chí; tinh thần; ý chí; thần. Ví dụ : - 神志清明。 tinh thần tỉnh táo.. - 神志模糊。 thần trí mơ màng.. - 神志昏聩 thần trí mê muội
神志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần chí; tinh thần; ý chí; thần
知觉和理智
- 神志 清明
- tinh thần tỉnh táo.
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 神志 昏聩
- thần trí mê muội
- 神志 委靡
- tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神志
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 神志 清明
- tinh thần tỉnh táo.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 神志 昏聩
- thần trí mê muội
- 神志 委靡
- tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
神›