脸色 liǎnsè
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm sắc】

Đọc nhanh: 脸色 (kiểm sắc). Ý nghĩa là: sắc mặt, thần sắc; khí sắc (tình hình sức khoẻ), vẻ mặt; biểu cảm. Ví dụ : - 他的脸色很红。 Sắc mặt của anh ấy rất đỏ.. - 爷爷的脸色有点黄。 Sắc mặt của ông hơi vàng.. - 你今天的脸色很苍白。 Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.

Ý Nghĩa của "脸色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

脸色 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sắc mặt

脸的颜色

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 很红 hěnhóng

    - Sắc mặt của anh ấy rất đỏ.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye de 脸色 liǎnsè 有点 yǒudiǎn huáng

    - Sắc mặt của ông hơi vàng.

✪ 2. thần sắc; khí sắc (tình hình sức khoẻ)

脸上表现出来的健康情况; 气色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 脸色 liǎnsè hěn 苍白 cāngbái

    - Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 脸色 liǎnsè 不太好 bùtàihǎo

    - Hôm nay khí sắc của cô ấy không tốt lắm.

✪ 3. vẻ mặt; biểu cảm

脸上的表情

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè hěn 开心 kāixīn

    - Biểu cảm của anh ấy rất vui vẻ.

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 有些 yǒuxiē 紧张 jǐnzhāng

    - Vẻ mặt của cô ấy có chút căng thẳng.

So sánh, Phân biệt 脸色 với từ khác

✪ 1. 脸色 vs 表情

Giải thích:

"脸色" là vừa là danh từ trừu tượng vừa là danh từ cụ thể, "表情" là danh từ trừu tượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸色

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 脸色 liǎnsè hěn 苍白 cāngbái

    - Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 疲惫 píbèi 脸色 liǎnsè 发白 fābái

    - Cô ấy mệt đến nỗi mặt tái nhợt.

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 显得 xiǎnde 非常 fēicháng 惨白 cǎnbái

    - Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 喜色 xǐsè

    - Anh ấy lộ ra vẻ mặt vui mừng.

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 不对头 búduìtóu 恐怕 kǒngpà shì bìng le

    - sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.

  • volume volume

    - 冰冷 bīnglěng de 脸色 liǎnsè

    - bộ mặt lạnh như tiền

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 脸谱 liǎnpǔ 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè hěn 开心 kāixīn

    - Biểu cảm của anh ấy rất vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao