神色 shénsè
volume volume

Từ hán việt: 【thần sắc】

Đọc nhanh: 神色 (thần sắc). Ý nghĩa là: thần sắc; vẻ; vẻ mặt. Ví dụ : - 神色匆忙。 vẻ hấp tấp.. - 神色自若。 dáng vẻ thanh thản.

Ý Nghĩa của "神色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

神色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thần sắc; vẻ; vẻ mặt

神情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神色 shénsè 匆忙 cōngmáng

    - vẻ hấp tấp.

  • volume volume

    - 神色自若 shénsèzìruò

    - dáng vẻ thanh thản.

So sánh, Phân biệt 神色 với từ khác

✪ 1. 神情 vs 神色

Giải thích:

Giống:
- "神情" và "神色" là từ đồng nghĩa.
Khác:
- "神色" là từ trung tính và mang nghĩa xấu, "神情" là từ trung tính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神色

  • volume volume

    - 满面 mǎnmiàn 风尘 fēngchén ( 旅途 lǚtú 劳累 láolèi de 神色 shénsè )

    - đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.

  • volume volume

    - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

  • volume volume

    - 神色 shénsè 突变 tūbiàn

    - thần sắc thay đổi bất ngờ.

  • volume volume

    - 不安 bùān de 神色 shénsè 引发 yǐnfā le 谣传 yáochuán shuō 警方 jǐngfāng 发生 fāshēng le 某些 mǒuxiē 纠葛 jiūgé

    - Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.

  • volume volume

    - 偷眼 tōuyǎn kàn le 一下 yīxià 母亲 mǔqīn de 神色 shénsè

    - anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.

  • volume volume

    - 慌张 huāngzhāng de 神色 shénsè duì

    - Vẻ mặt hoảng hốt của anh ta không đúng.

  • volume volume

    - yīn 朝代 cháodài de 历史 lìshǐ 充满 chōngmǎn le 神秘色彩 shénmìsècǎi

    - Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.

  • volume volume

    - 刚毅 gāngyì de 神色 shénsè

    - vẻ cương nghị; thần sắc cương nghị

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao