姿态 zītài
volume volume

Từ hán việt: 【tư thái】

Đọc nhanh: 姿态 (tư thái). Ý nghĩa là: tư thế; dáng dấp; điệu bộ; dáng vẻ, thái độ; phong thái. Ví dụ : - 姿态优美 Tư thế đẹp; vẻ đẹp. - 摆放着姿态各异的模特。 Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.. - 做出让步的姿态。 Thái độ nhượng bộ.

Ý Nghĩa của "姿态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

姿态 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tư thế; dáng dấp; điệu bộ; dáng vẻ

姿势;样儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • volume volume

    - 摆放着 bǎifàngzhe 姿态 zītài 各异 gèyì de 模特 mótè

    - Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.

✪ 2. thái độ; phong thái

态度;气度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做出 zuòchū 让步 ràngbù de 姿态 zītài

    - Thái độ nhượng bộ.

  • volume volume

    - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • volume volume

    - zuò 任何 rènhé shì dōu 低姿态 dīzītài 处理 chǔlǐ

    - Dù bạn làm gì, hãy làm nó với một thái độ khiêm nhường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姿态

  • volume volume

    - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng 姿态 zītài

    - Tư thế bơi

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • volume volume

    - 仪态万方 yítàiwànfāng ( 姿态 zītài 美丽 měilì 多姿 duōzī )

    - dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).

  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ de 姿态 zītài

    - tư thế tao nhã

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 气度 qìdù 宽大 kuāndà de 姿态 zītài

    - Đây là một thái độ khoan dung rộng lượng.

  • volume volume

    - 摆放着 bǎifàngzhe 姿态 zītài 各异 gèyì de 模特 mótè

    - Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao