变态反应 biàntài fǎnyìng
volume volume

Từ hán việt: 【biến thái phản ứng】

Đọc nhanh: 变态反应 (biến thái phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng dị ứng.

Ý Nghĩa của "变态反应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

变态反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phản ứng dị ứng

有机体连续或断续接触某种物质和细菌、毒素、异性蛋白等所发生的非正常的反应这种反应表现在两方面,即对细菌毒素的免疫性和对某些物质的过敏性

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变态反应

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme shuō 反正 fǎnzhèng 答应 dāyìng

    - Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.

  • volume volume

    - 反应 fǎnyìng 非常 fēicháng líng

    - Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!

  • volume volume

    - 变态反应 biàntàifǎnyìng

    - dị ứng

  • volume volume

    - 临机 línjī 应变 yìngbiàn

    - tuỳ cơ ứng biến.

  • volume volume

    - de 反应 fǎnyìng hěn 符合 fúhé 常态 chángtài

    - Phản ứng của anh ấy rất bình thường.

  • volume volume

    - de 反应 fǎnyìng zài 快点 kuàidiǎn

    - Phản ứng của anh ấy cần nhanh hơn.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ shì 灵活 línghuó shàn 随机应变 suíjīyìngbiàn

    - Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.

  • - 结婚 jiéhūn de 变化 biànhuà 反映 fǎnyìng le 社会 shèhuì duì 婚姻 hūnyīn 观念 guānniàn de 态度 tàidù

    - Sự thay đổi tỉ lệ kết hôn phản ánh thái độ của xã hội đối với quan niệm về hôn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao