爱神 ài shén
volume volume

Từ hán việt: 【ái thần】

Đọc nhanh: 爱神 (ái thần). Ý nghĩa là: ái thần; thần tình yêu.

Ý Nghĩa của "爱神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ái thần; thần tình yêu

罗马神话中主宰爱情的神邱比特

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱神

  • volume volume

    - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • volume volume

    - zuì 神圣 shénshèng de ài shì 母爱 mǔài

    - Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng yǒu 爱国 àiguó 精神 jīngshén

    - Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.

  • volume volume

    - 因爱 yīnài ér 精神 jīngshén 痴狂 chīkuáng

    - Cô ấy vì tình yêu mà phát điên.

  • volume volume

    - yǒu 爱岗敬业 àigǎngjìngyè de 精神 jīngshén

    - Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.

  • volume volume

    - 眼神 yǎnshén 调皮 tiáopí hěn 可爱 kěài

    - Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 疑惑 yíhuò de 眼神 yǎnshén hěn 可爱 kěài

    - Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 隐秘 yǐnmì ér 一生 yīshēng 相伴 xiāngbàn de zhǎng 相思 xiāngsī shì 属于 shǔyú 爱情 àiqíng 最初 zuìchū de 神话 shénhuà

    - bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao