Đọc nhanh: 情态 (tình thái). Ý nghĩa là: thần thái; sắc thái.
情态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần thái; sắc thái
神态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情态
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 世态人情
- nhân tình thế thái.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 你 要 保持 热情 的 态度
- Bạn phải giữ thái độ nhiệt tình.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 他 的 激情 态度 令人钦佩
- Thái độ đầy nhiệt huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
- 我们 要 以 实事求是 的 态度 对待 每一件 事情
- Chúng ta phải đối xử với mọi việc bằng một thái độ thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
情›