Đọc nhanh: 磋商会进程 (tha thương hội tiến trình). Ý nghĩa là: quá trình tham vấn.
磋商会进程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá trình tham vấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磋商会进程
- 他们 进 了 会议室
- Họ đã vào phòng họp.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 甩面 的 过程 会 把 面条 进一步 抻 长 , 面条 进 了 滚水 , 几乎 是 瞬间 就 熟
- Quá trình múa mì sẽ kéo dài sợi mì hơn và mì sẽ được nấu gần như ngay lập tức khi cho vào nước sôi.
- 流程 错乱 会 影响 项目 进度
- Sự gián đoạn quy trình có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 领导 就 项目 预算 进行 磋商
- Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
商›
磋›
程›
进›