厂商 chǎngshāng
volume volume

Từ hán việt: 【xưởng thương】

Đọc nhanh: 厂商 (xưởng thương). Ý nghĩa là: nhà sản xuất; nhà cung cấp . Ví dụ : - 我们与多个厂商合作。 Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.. - 厂商要求提前付款。 Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.. - 厂商提供了最新的产品信息。 Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.

Ý Nghĩa của "厂商" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

厂商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà sản xuất; nhà cung cấp

生产并销售产品的单位;经营工厂的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 多个 duōge 厂商 chǎngshāng 合作 hézuò

    - Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.

  • volume volume

    - 厂商 chǎngshāng 要求 yāoqiú 提前 tíqián 付款 fùkuǎn

    - Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.

  • volume volume

    - 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 最新 zuìxīn de 产品 chǎnpǐn 信息 xìnxī

    - Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 厂商

✪ 1. Định ngữ (医药/安全/汽车/...) + (的) + 厂商

"厂商" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 医药 yīyào 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 新型 xīnxíng 药物 yàowù

    - Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.

  • volume

    - 汽车 qìchē 厂商 chǎngshāng 推出 tuīchū le 最新款 zuìxīnkuǎn 车型 chēxíng

    - Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.

So sánh, Phân biệt 厂商 với từ khác

✪ 1. 厂家 vs 厂商

Giải thích:

- "厂家" là đơn vị sản xuất.
- "厂商" vừa là đơn vị sản xuất vừa là đơn vị tiêu thụ sản phẩm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商

  • volume volume

    - 医药 yīyào 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 新型 xīnxíng 药物 yàowù

    - Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.

  • volume volume

    - 承包 chéngbāo 厂商 chǎngshāng

    - bao thầu nhà máy hiệu buôn.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī zài tóng 其他 qítā 八家 bājiā 厂商 chǎngshāng de 竞争 jìngzhēng zhōng 夺标 duóbiāo

    - công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.

  • volume volume

    - 制造厂商 zhìzàochǎngshāng de 名称 míngchēng zài 盘子 pánzi 背面 bèimiàn

    - Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.

  • volume volume

    - 厂商 chǎngshāng 要求 yāoqiú 提前 tíqián 付款 fùkuǎn

    - Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.

  • volume volume

    - 厂商 chǎngshāng 提供 tígōng le 最新 zuìxīn de 产品 chǎnpǐn 信息 xìnxī

    - Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 多个 duōge 厂商 chǎngshāng 合作 hézuò

    - Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 厂商 chǎngshāng 推出 tuīchū le 最新款 zuìxīnkuǎn 车型 chēxíng

    - Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Chǎng , Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hán , Xưởng
    • Nét bút:一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MH (一竹)
    • Bảng mã:U+5382
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao