Đọc nhanh: 厂商 (xưởng thương). Ý nghĩa là: nhà sản xuất; nhà cung cấp . Ví dụ : - 我们与多个厂商合作。 Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.. - 厂商要求提前付款。 Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.. - 厂商提供了最新的产品信息。 Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
厂商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sản xuất; nhà cung cấp
生产并销售产品的单位;经营工厂的人
- 我们 与 多个 厂商 合作
- Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 厂商
✪ 1. Định ngữ (医药/安全/汽车/...) + (的) + 厂商
"厂商" vai trò trung tâm ngữ
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
So sánh, Phân biệt 厂商 với từ khác
✪ 1. 厂家 vs 厂商
- "厂家" là đơn vị sản xuất.
- "厂商" vừa là đơn vị sản xuất vừa là đơn vị tiêu thụ sản phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂商
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 承包 厂商
- bao thầu nhà máy hiệu buôn.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 我们 与 多个 厂商 合作
- Chúng tôi hợp tác với nhiều nhà sản xuất.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
商›