撮合 cuòhé
volume volume

Từ hán việt: 【toát hợp】

Đọc nhanh: 撮合 (toát hợp). Ý nghĩa là: làm mối; tác hợp; gán ghép. Ví dụ : - 她极力撮合他们俩。 Cô ấy rất cố gắng tác hợp hai người.. - 我想撮合你们两个。 Tôi muốn làm mối cho hai bạn.

Ý Nghĩa của "撮合" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

撮合 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm mối; tác hợp; gán ghép

介绍促成;从中说合(多指婚姻)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 极力 jílì 撮合 cuōhé 他们 tāmen liǎ

    - Cô ấy rất cố gắng tác hợp hai người.

  • volume volume

    - xiǎng 撮合 cuōhé 你们 nǐmen 两个 liǎnggè

    - Tôi muốn làm mối cho hai bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撮合

  • volume volume

    - 不合 bùhé 手续 shǒuxù

    - không đúng thủ tục

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 不合时宜 bùhéshíyí

    - không hợp thời; lỗi thời; trái mùa

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 哥哥 gēge 撮合 cuōhé 刑警 xíngjǐng 再婚 zàihūn 经常 jīngcháng 欲求 yùqiú 不满 bùmǎn

    - Qua sự giới thiệu của anh cả mà tái hôn với cảnh sát hình sự, thường không hài lòng.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - xiǎng 撮合 cuōhé 你们 nǐmen 两个 liǎnggè

    - Tôi muốn làm mối cho hai bạn.

  • volume volume

    - 极力 jílì 撮合 cuōhé 他们 tāmen liǎ

    - Cô ấy rất cố gắng tác hợp hai người.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuō , Zuǒ
    • Âm hán việt: Toát
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QASE (手日尸水)
    • Bảng mã:U+64AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình