安息香 ānxíxiāng
volume volume

Từ hán việt: 【an tức hương】

Đọc nhanh: 安息香 (an tức hương). Ý nghĩa là: cây cánh kiến trắng; cây an tức hương (styrax benzoin); cánh kiến trắng; bạch nghĩ; an tức hương, Ben-zô-in; nhựa cây cánh kiến trắng, hương Ben-zô-in.

Ý Nghĩa của "安息香" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

安息香 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cây cánh kiến trắng; cây an tức hương (styrax benzoin); cánh kiến trắng; bạch nghĩ; an tức hương

落叶乔木,叶子卵形,开红花

✪ 2. Ben-zô-in; nhựa cây cánh kiến trắng

安息香的树脂,乳白色或黄色固体,质地硬而脆,有香气有防腐,清毒和祛痰作用工业上用做香料

✪ 3. hương Ben-zô-in

用安息香的树脂加别的原料做成的香

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安息香

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 好消息 hǎoxiāoxi hòu 终于 zhōngyú 安心 ānxīn le

    - Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 维护 wéihù 客户 kèhù 信息 xìnxī de 安全 ānquán

    - Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 消息 xiāoxi 使 shǐ 忐忑不安 tǎntèbùān

    - Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.

  • volume volume

    - 得知 dézhī 香妃 xiāngfēi 香消玉殒 xiāngxiāoyùyǔn de 消息 xiāoxi hòu hěn 悲痛 bēitòng

    - Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.

  • volume volume

    - 一炷香 yīzhùxiāng

    - một nén nhang đã đốt.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 香蕉 xiāngjiāo

    - Một nải chuối

  • volume volume

    - 一弓 yīgōng 香蕉 xiāngjiāo

    - Một buồng chuối

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 贬值 biǎnzhí de 消息 xiāoxi 股票价格 gǔpiàojiàgé jiù 暴跌 bàodiē le

    - Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao