Đọc nhanh: 鼻息 (tị tức). Ý nghĩa là: thở (bằng mũi). Ví dụ : - 仰人鼻息(依赖别人,不能自主) dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
鼻息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thở (bằng mũi)
从鼻孔出入的气息
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻息
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
鼻›