瞬息万变 shùnxīwànbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thuấn tức vạn biến】

Đọc nhanh: 瞬息万变 (thuấn tức vạn biến). Ý nghĩa là: thay đổi trong nháy mắt; chốc lát mà bao nhiêu biến đổi, đầy biến động.

Ý Nghĩa của "瞬息万变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞬息万变 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi trong nháy mắt; chốc lát mà bao nhiêu biến đổi, đầy biến động

形容极短的时间内变化快而多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬息万变

  • volume volume

    - 万物 wànwù 蕃息 fānxī

    - vạn vật sinh sôi nẩy nở

  • volume volume

    - 变化 biànhuà 万端 wànduān

    - biến hoá khôn lường.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng zài 瞬时 shùnshí 变化 biànhuà le

    - Biểu cảm của cô ấy thay đổi trong chớp mắt.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这一 zhèyī 消息 xiāoxi shí 表情 biǎoqíng jiù biàn le

    - Khi cô ấy nghe tin này, biểu cảm của cô ấy đã thay đổi.

  • volume volume

    - 成千上万 chéngqiānshàngwàn de rén dōu 干渴 gānkě 奄奄一息 yǎnyǎnyīxī

    - Hàng ngàn vạn người đều khát đến mức hơi thở thoi thóp.

  • volume volume

    - zhè tiáo 信息 xìnxī yǒu 千万 qiānwàn de 转发 zhuǎnfā

    - Tin nhắn này có hàng triệu lượt chia sẻ.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUBBQ (月山月月手)
    • Bảng mã:U+77AC
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa