Đọc nhanh: 安息香酸 (an tức hương toan). Ý nghĩa là: axít Ben-zô-in; a-xít ben-zô-ích.
安息香酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axít Ben-zô-in; a-xít ben-zô-ích
有机化合物,分子式C7 H6 O2 ,白色结晶,质轻有消毒防腐作用,用来治癣、咽炎、鼻炎等也叫安息香酸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安息香酸
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 这个 消息 使 她 忐忑不安
- Tin tức này làm cô ấy thấp thỏm không yên.
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 一炷香
- một nén nhang đã đốt.
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
息›
酸›
香›