Đọc nhanh: 打酒 (đả tửu). Ý nghĩa là: uống gì đó.
打酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uống gì đó
to have a drink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打酒
- 酒店 在 淡季 打折
- Khách sạn giảm giá trong mùa thấp điểm.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 她 打破 了 一个 酒瓶子
- Cô ấy làm vỡ một bình rượu.
- 这 酒馆 的 打烊 时间 是 十一点
- Quán rượu đóng cửa lúc mười một giờ.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
- 他 在 酒馆 里 待 到 打烊
- Anh ấy ở lại quán rượu cho đến khi đóng cửa.
- 酒店 有 一个 壁求室 , 客人 可以 在 这里 打 壁球
- Khách sạn có một phòng chơi bóng, khách có thể chơi squash ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
酒›