打酒 dǎ jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đả tửu】

Đọc nhanh: 打酒 (đả tửu). Ý nghĩa là: uống gì đó.

Ý Nghĩa của "打酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uống gì đó

to have a drink

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打酒

  • volume volume

    - 酒店 jiǔdiàn zài 淡季 dànjì 打折 dǎzhé

    - Khách sạn giảm giá trong mùa thấp điểm.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打过 dǎguò 几次 jǐcì gōng

    - Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.

  • volume volume

    - 打破 dǎpò le 一个 yígè 酒瓶子 jiǔpíngzi

    - Cô ấy làm vỡ một bình rượu.

  • volume volume

    - zhè 酒馆 jiǔguǎn de 打烊 dǎyàng 时间 shíjiān shì 十一点 shíyìdiǎn

    - Quán rượu đóng cửa lúc mười một giờ.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi le 一瓶 yīpíng 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy mở một chai bia.

  • volume volume

    - zài 酒馆 jiǔguǎn dài dào 打烊 dǎyàng

    - Anh ấy ở lại quán rượu cho đến khi đóng cửa.

  • - 酒店 jiǔdiàn yǒu 一个 yígè 壁求室 bìqiúshì 客人 kèrén 可以 kěyǐ zài 这里 zhèlǐ 壁球 bìqiú

    - Khách sạn có một phòng chơi bóng, khách có thể chơi squash ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao