Đọc nhanh: 玩偶 (ngoạn ngẫu). Ý nghĩa là: rối; búp bê; con rối; púp-pê.
玩偶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối; búp bê; con rối; púp-pê
供儿童玩耍的人像,多用布、泥土、木头、塑料等制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩偶
- 今天 心情 好玩
- Hôm nay tâm trạng vui tươi.
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 今天 我们 一起 去 玩儿
- Hôm nay chúng tôi đi chơi với nhau.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
- 今天 始能 去 游玩
- Hôm nay mới có thể đi chơi.
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
玩›