玩偶 wán'ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn ngẫu】

Đọc nhanh: 玩偶 (ngoạn ngẫu). Ý nghĩa là: rối; búp bê; con rối; púp-pê.

Ý Nghĩa của "玩偶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩偶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rối; búp bê; con rối; púp-pê

供儿童玩耍的人像,多用布、泥土、木头、塑料等制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩偶

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 好玩 hǎowán

    - Hôm nay tâm trạng vui tươi.

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì māo de 玩偶 wánǒu

    - Một con búp bê Hello Kitty?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 玩儿 wáner

    - Hôm nay chúng tôi đi chơi với nhau.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 演讲时 yǎnjiǎngshí 不准 bùzhǔn dài 配偶 pèiǒu

    - Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 大家 dàjiā 分享 fēnxiǎng de shì de 偶像 ǒuxiàng 成龙 chénglóng

    - Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.

  • volume volume

    - gāo 这个 zhègè 城市 chéngshì wán 劈酒 pījiǔ de zài 夜场 yèchǎng 不醉 bùzuì 无归 wúguī

    - dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 始能 shǐnéng 游玩 yóuwán

    - Hôm nay mới có thể đi chơi.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 派对 pàiduì 玩得 wándé 开心 kāixīn a

    - Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao