玩赏 wánshǎng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn thưởng】

Đọc nhanh: 玩赏 (ngoạn thưởng). Ý nghĩa là: xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm; ngoạn thưởng. Ví dụ : - 玩赏雪景。 ngắm cảnh tuyết.. - 园中有很多可供玩赏的花木。 trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.

Ý Nghĩa của "玩赏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm; ngoạn thưởng

欣赏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玩赏 wánshǎng 雪景 xuějǐng

    - ngắm cảnh tuyết.

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng yǒu 很多 hěnduō gōng 玩赏 wánshǎng de 花木 huāmù

    - trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩赏

  • volume volume

    - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 玩个 wángè 痛快 tòngkuài

    - Hôm nay chơi thật vui nhé!

  • volume volume

    - 玩赏 wánshǎng 雪景 xuějǐng

    - ngắm cảnh tuyết.

  • volume volume

    - 赏玩 shǎngwán 山景 shānjǐng

    - thưởng ngoạn cảnh núi non.

  • volume volume

    - 赏玩 shǎngwán 古董 gǔdǒng

    - thưởng thức đồ cổ.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - jìn 花园 huāyuán 玩赏 wánshǎng 美景 měijǐng

    - Vào vườn hoa thưởng thức cảnh đẹp.

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng yǒu 很多 hěnduō gōng 玩赏 wánshǎng de 花木 huāmù

    - trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao