混浊 hùnzhuó
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn trọc】

Đọc nhanh: 混浊 (hỗn trọc). Ý nghĩa là: vẩn đục; bẩn; đục; nhơ nhớp; nhơ bẩn; đục ngầu; lợn cợn; vẩn; ngầu, đục ngòm, đục dơ. Ví dụ : - 空气混浊 Không khí vẩn đục

Ý Nghĩa của "混浊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

混浊 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vẩn đục; bẩn; đục; nhơ nhớp; nhơ bẩn; đục ngầu; lợn cợn; vẩn; ngầu

(水、空气等) 含有杂质,不清洁,不新鲜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 空气 kōngqì 混浊 húnzhuó

    - Không khí vẩn đục

✪ 2. đục ngòm

带绿黑色的水

✪ 3. đục dơ

(水、空气等) 不干净

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混浊

  • volume volume

    - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • volume volume

    - 把酒 bǎjiǔ 可乐 kělè 混在 hùnzài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 混浊 húnzhuó

    - Không khí vẩn đục

  • volume volume

    - hùn 充内行 chōngnèiháng

    - Anh ta giả vờ làm chuyên gia.

  • volume volume

    - 混日子 hùnrìzi

    - Anh ta sống tạm bợ qua ngày.

  • volume volume

    - jiāng 两个 liǎnggè 概念 gàiniàn 混淆 hùnxiáo zài 一起 yìqǐ le

    - Anh ấy đã nhầm lẫn hai khái niệm với nhau.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 水泥 shuǐní 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 思路 sīlù hěn 混乱 hùnluàn

    - Mạch suy nghĩ của họ rất lộn xộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trọc
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELMI (水中一戈)
    • Bảng mã:U+6D4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa