淡定 dàndìng
volume volume

Từ hán việt: 【đạm định】

Đọc nhanh: 淡定 (đạm định). Ý nghĩa là: điềm tĩnh; bình tĩnh; bình thản. Ví dụ : - 他遇事非常淡定。 Anh ấy rất bình tĩnh khi gặp sự cố.. - 她性格很淡定。 Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.. - 老师的态度非常淡定。 Thái độ của giáo viên rất bình thản.

Ý Nghĩa của "淡定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淡定 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điềm tĩnh; bình tĩnh; bình thản

镇定; 平静

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遇事 yùshì 非常 fēicháng 淡定 dàndìng

    - Anh ấy rất bình tĩnh khi gặp sự cố.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 很淡 hěndàn dìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 态度 tàidù 非常 fēicháng 淡定 dàndìng

    - Thái độ của giáo viên rất bình thản.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡定

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 很淡 hěndàn dìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

  • volume volume

    - 遇事 yùshì 非常 fēicháng 淡定 dàndìng

    - Anh ấy rất bình tĩnh khi gặp sự cố.

  • volume volume

    - 夕阳 xīyáng 岁月 suìyuè 从容 cóngróng 淡定 dàndìng

    - Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.

  • volume volume

    - 一定 yídìng de 时间 shíjiān nèi 必须 bìxū 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 态度 tàidù 非常 fēicháng 淡定 dàndìng

    - Thái độ của giáo viên rất bình thản.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 自信心 zìxìnxīn 来自 láizì 内心 nèixīn de 淡定 dàndìng 坦然 tǎnrán

    - Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa