飘忽 piāohū
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu hốt】

Đọc nhanh: 飘忽 (phiêu hốt). Ý nghĩa là: lơ lửng; lửng lơ bay; lửng lửng trên trời (mây), lay động, phất phưởng; phất phơ phất phưởng. Ví dụ : - 飘忽不定。 lay động không ngừng.

Ý Nghĩa của "飘忽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lơ lửng; lửng lơ bay; lửng lửng trên trời (mây)

(风云等) 轻快地移动

✪ 2. lay động

摇摆;浮动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飘忽不定 piāohūbùdìng

    - lay động không ngừng.

✪ 3. phất phưởng; phất phơ phất phưởng

比喻职业生活不固定, 东奔西走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘忽

  • volume volume

    - 人群 rénqún 忽然 hūrán 安静 ānjìng

    - Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.

  • volume volume

    - 忽视 hūshì le 安全 ānquán 问题 wèntí

    - Anh ấy đã xem nhẹ vấn đề an toàn.

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 飘忽不定 piāohūbùdìng

    - lay động không ngừng.

  • volume volume

    - 取得 qǔde 一点 yìdiǎn 成绩 chéngjì jiù 飘飘然 piāopiāorán le

    - Anh ta đạt được một chút thành tích là đã tự phụ rồi.

  • volume volume

    - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 经常 jīngcháng 疏忽 shūhu

    - Anh ấy thường lơ là khi làm việc.

  • volume volume

    - 忽然 hūrán zhàn le 起来 qǐlai

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHP (心竹心)
    • Bảng mã:U+5FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao