激愤 jīfèn
volume volume

Từ hán việt: 【kích phẫn】

Đọc nhanh: 激愤 (kích phẫn). Ý nghĩa là: xúc động phẫn nộ; nổi tức, bực tức. Ví dụ : - 群情激愤人声沸腾。 quần chúng đang phẫn nộ, tiếng người nhốn nháo.

Ý Nghĩa của "激愤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激愤 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xúc động phẫn nộ; nổi tức

激动而愤怒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 群情激愤 qúnqíngjīfèn 人声 rénshēng 沸腾 fèiténg

    - quần chúng đang phẫn nộ, tiếng người nhốn nháo.

✪ 2. bực tức

生气; 愤恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激愤

  • volume volume

    - 激于义愤 jīyúyìfèn 仗义执言 zhàngyìzhíyán

    - Cô ấy do kích động lòng bất mãn mà lên tiếng bênh vực.

  • volume volume

    - 义愤填膺 yìfèntiányīng

    - lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực

  • volume volume

    - 激起公愤 jīqǐgōngfèn

    - gây nên nỗi căm giận chung.

  • volume volume

    - 愤激 fènjī de 情绪 qíngxù

    - phấn khích

  • volume volume

    - 群情激愤 qúnqíngjīfèn 人声 rénshēng 沸腾 fèiténg

    - quần chúng đang phẫn nộ, tiếng người nhốn nháo.

  • volume volume

    - 愤激 fènjī 之情 zhīqíng 溢于言表 yìyúyánbiǎo

    - lòng căm hờn bộc lộ trong lời nói.

  • volume volume

    - 激起 jīqǐ 广大 guǎngdà 人民 rénmín 群众 qúnzhòng de 愤怒 fènnù

    - gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chēng 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Họ nói trận đấu này rất gay cấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao