浮云 fúyún
volume volume

Từ hán việt: 【phù vân】

Đọc nhanh: 浮云 (phù vân). Ý nghĩa là: phù vân; mây trôi; mây giăng. Ví dụ : - 浮云蔽日。 mây giăng đầy trời.

Ý Nghĩa của "浮云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phù vân; mây trôi; mây giăng

飘浮的云彩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮云蔽日 fúyúnbìrì

    - mây giăng đầy trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮云

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 遮住 zhēzhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che khuất mặt trăng kia.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún zhù le 月亮 yuèliang

    - Mây đen che lấp mặt trăng.

  • volume volume

    - 九霄 jiǔxiāo 云外 yúnwài

    - ngoài chín tầng mây.

  • volume volume

    - 浮云蔽日 fúyúnbìrì

    - mây giăng đầy trời.

  • volume volume

    - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • volume volume

    - 浮云 fúyún zài 空中 kōngzhōng 游移 yóuyí

    - mây bay qua bay lại trên bầu trời.

  • volume volume

    - 浮云 fúyún 飘然而过 piāoránérguò

    - mây trôi lướt qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao