Đọc nhanh: 浮云 (phù vân). Ý nghĩa là: phù vân; mây trôi; mây giăng. Ví dụ : - 浮云蔽日。 mây giăng đầy trời.
浮云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phù vân; mây trôi; mây giăng
飘浮的云彩
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮云
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 浮云 在 空中 游移
- mây bay qua bay lại trên bầu trời.
- 浮云 飘然而过
- mây trôi lướt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
浮›