亢奋 kàngfèn
volume volume

Từ hán việt: 【kháng phấn】

Đọc nhanh: 亢奋 (kháng phấn). Ý nghĩa là: phấn khởi; phấn khích; kích động. Ví dụ : - 精神亢奋。 tinh thần phấn khích.

Ý Nghĩa của "亢奋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亢奋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phấn khởi; phấn khích; kích động

极度兴奋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 精神 jīngshén 亢奋 kàngfèn

    - tinh thần phấn khích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亢奋

  • volume volume

    - 高亢 gāokàng de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát ngân vang

  • volume volume

    - 精神 jīngshén 亢奋 kàngfèn

    - tinh thần phấn khích.

  • volume volume

    - 仇姓 qiúxìng 同学 tóngxué 聪明 cōngming 勤奋 qínfèn

    - Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.

  • volume volume

    - 亢奋 kàngfèn

    - quá vui.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 为了 wèile 翻身 fānshēn ér 奋斗 fèndòu

    - Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 公民权利 gōngmínquánlì ér 奋斗 fèndòu

    - Họ đấu tranh cho quyền công dân.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 保持 bǎochí zhe 老红军 lǎohóngjūn 艰苦奋斗 jiānkǔfèndòu de 作风 zuòfēng

    - Anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴奋 xīngfèn 参加 cānjiā le 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kàng
    • Âm hán việt: Cang , Cương , Hàng , Kháng
    • Nét bút:丶一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHN (卜竹弓)
    • Bảng mã:U+4EA2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao