健谈 jiàntán
volume volume

Từ hán việt: 【kiện đàm】

Đọc nhanh: 健谈 (kiện đàm). Ý nghĩa là: giỏi nói; hay nói; khéo nói; dẻo miệng. Ví dụ : - 他是个非常健谈的人。 Anh ấy là một người hoạt ngôn.. - 健谈的人容易交朋友。 Người khéo ăn nói dễ kết bạn.. - 这位导游非常健谈。 Người hướng dẫn viên này rất hoạt ngôn.

Ý Nghĩa của "健谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

健谈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏi nói; hay nói; khéo nói; dẻo miệng

善于说话,经久不倦

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 非常 fēicháng 健谈 jiàntán de rén

    - Anh ấy là một người hoạt ngôn.

  • volume volume

    - 健谈 jiàntán de rén 容易 róngyì 交朋友 jiāopéngyou

    - Người khéo ăn nói dễ kết bạn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 导游 dǎoyóu 非常 fēicháng 健谈 jiàntán

    - Người hướng dẫn viên này rất hoạt ngôn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健谈

  • volume volume

    - 谈锋甚健 tánfēngshénjiàn

    - hăng say nói chuyện

  • volume volume

    - liǎng guó 会谈 huìtán

    - hội đàm giữa hai nước

  • volume volume

    - qiě 谈且 tánqiě zǒu

    - Vừa đi vừa nói.

  • volume volume

    - liǎng guó 会谈 huìtán 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 导游 dǎoyóu 非常 fēicháng 健谈 jiàntán

    - Người hướng dẫn viên này rất hoạt ngôn.

  • volume volume

    - shì 非常 fēicháng 健谈 jiàntán de rén

    - Anh ấy là một người hoạt ngôn.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén dōu hěn 健谈 jiàntán 海阔天空 hǎikuòtiānkōng 聊起来 liáoqǐlai 没个 méigè wán

    - hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.

  • volume volume

    - 健谈 jiàntán de rén 容易 róngyì 交朋友 jiāopéngyou

    - Người khéo ăn nói dễ kết bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao