浮躁 fúzào
volume volume

Từ hán việt: 【phù táo】

Đọc nhanh: 浮躁 (phù táo). Ý nghĩa là: xốc nổi; nông nổi; nóng nảy; bốc đồng; bộp chộp; vội vã; vội vàng. Ví dụ : - 性情浮躁。 tính tình nông nổi. - 作风浮躁。 tác phong nông nổi.. - 浮躁也被指责一些夫妻分手的原因。 Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.

Ý Nghĩa của "浮躁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮躁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xốc nổi; nông nổi; nóng nảy; bốc đồng; bộp chộp; vội vã; vội vàng

轻浮急躁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性情浮躁 xìngqíngfúzào

    - tính tình nông nổi

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 浮躁 fúzào

    - tác phong nông nổi.

  • volume volume

    - 浮躁 fúzào bèi 指责 zhǐzé 一些 yīxiē 夫妻 fūqī 分手 fēnshǒu de 原因 yuányīn

    - Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 网络 wǎngluò 音乐 yīnyuè tài 浮躁 fúzào le

    - Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.

  • volume volume

    - 浮躁 fúzào shì 无能 wúnéng de 同义语 tóngyìyǔ

    - Sự bốc đồng đồng nghĩa với sự kém cỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮躁

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 脾气 píqi 暴躁 bàozào xiē bìng 不算 bùsuàn 难处 nánchǔ

    - anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.

  • volume volume

    - 性情浮躁 xìngqíngfúzào

    - tính tình nông nổi

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 浮躁 fúzào

    - tác phong nông nổi.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 急躁 jízào

    - Tính cách của anh ấy cuống cuồng.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn zào

    - Tính cách anh ấy hơi nóng nảy.

  • volume volume

    - 浮躁 fúzào shì 无能 wúnéng de 同义语 tóngyìyǔ

    - Sự bốc đồng đồng nghĩa với sự kém cỏi.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 网络 wǎngluò 音乐 yīnyuè tài 浮躁 fúzào le

    - Âm nhạc trực tuyến ngày nay quá bốc đồng.

  • volume volume

    - 浮躁 fúzào bèi 指责 zhǐzé 一些 yīxiē 夫妻 fūqī 分手 fēnshǒu de 原因 yuányīn

    - Sự nóng nảy cũng bị cho là nguyên nhân khiến một số cặp vợ chồng chia tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMRRD (口一口口木)
    • Bảng mã:U+8E81
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa