Đọc nhanh: 发躁 (phát táo). Ý nghĩa là: bực.
发躁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bực
心中着急
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发躁
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 黪发
- tóc đen; đầu xanh
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 耍态度 ( 发怒 或 急躁 )
- dở thái độ (bực tức hoặc nóng nảy)
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
躁›