Đọc nhanh: 浮肿 (phù thũng). Ý nghĩa là: phù; phù thũng; sưng phù; nề; phĩnh.
✪ 1. phù; phù thũng; sưng phù; nề; phĩnh
水肿的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮肿
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 的 脚肿 了
- Chân của anh ấy sưng lên.
- 他 的 脸肿 了
- Mặt của anh ấy sưng lên.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 作风 浮漂
- tác phong cẩu thả
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
肿›