Đọc nhanh: 潜心 (tiềm tâm). Ý nghĩa là: chuyên tâm; chuyên cần; dốc lòng; hăng say. Ví dụ : - 潜心研究。 chuyên tâm nghiên cứu.
✪ 1. chuyên tâm; chuyên cần; dốc lòng; hăng say
用心专而深
- 潜心研究
- chuyên tâm nghiên cứu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜心
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 潜心研究
- chuyên tâm nghiên cứu.
- 小心 潜伏 的 敌人
- Hãy cẩn thận kẻ địch đang ẩn nấp.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
潜›