躁动 zàodòng
volume volume

Từ hán việt: 【táo động】

Đọc nhanh: 躁动 (táo động). Ý nghĩa là: nóng nảy; vội vàng, đập không ngừng; đập liên tục. Ví dụ : - 一听这话心中顿时躁动起来坐立不安。 vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.. - 胎儿躁动 bào thai máy liên tục.

Ý Nghĩa của "躁动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躁动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nóng nảy; vội vàng

因急躁而活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

✪ 2. đập không ngừng; đập liên tục

不停地跳动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胎儿 tāiér 躁动 zàodòng

    - bào thai máy liên tục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躁动

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 胎儿 tāiér 躁动 zàodòng

    - bào thai máy liên tục.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 暴躁 bàozào 动不动 dòngbùdòng jiù 骂人 màrén

    - Anh ta nóng tính lắm, thường xuyên mắng người mà không cần lý do.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - 急躁 jízào de 仓促 cāngcù ér 不加思索 bùjiāsīsuǒ de 冲动 chōngdòng de

    - Nóng nảy, hấp tấp và không suy nghĩ; bốc đồng.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - động một tý là phát cáu.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 往事 wǎngshì ràng 感动 gǎndòng

    - Một chuyện xưa làm tôi cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMRRD (口一口口木)
    • Bảng mã:U+8E81
    • Tần suất sử dụng:Cao