派遣 pàiqiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phái khiển】

Đọc nhanh: 派遣 (phái khiển). Ý nghĩa là: cử; phái; điều động; sai khiến. Ví dụ : - 我们要派遣他去工作。 Chúng tôi sẽ cử anh ấy đi làm việc.. - 公司派遣员工出差。 Công ty điều động nhân viên đi công tác.. - 她被派遣去参加会议。 Cô ấy được cử đi tham dự hội nghị.

Ý Nghĩa của "派遣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

派遣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cử; phái; điều động; sai khiến

派人外出执行任务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 派遣 pàiqiǎn 工作 gōngzuò

    - Chúng tôi sẽ cử anh ấy đi làm việc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 派遣 pàiqiǎn 员工 yuángōng 出差 chūchāi

    - Công ty điều động nhân viên đi công tác.

  • volume volume

    - bèi 派遣 pàiqiǎn 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Cô ấy được cử đi tham dự hội nghị.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派遣

  • volume volume

    - bèi 派遣 pàiqiǎn 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Cô ấy được cử đi tham dự hội nghị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòu 分裂 fēnliè chéng 两个 liǎnggè 学派 xuépài

    - Họ chia thành hai học phái khác nhau.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 派遣 pàiqiǎn 员工 yuángōng 出差 chūchāi

    - Công ty điều động nhân viên đi công tác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 派遣 pàiqiǎn 工作 gōngzuò

    - Chúng tôi sẽ cử anh ấy đi làm việc.

  • volume volume

    - 今派 jīnpài chù 王为国 wángwèiguó 同志 tóngzhì dào chù 洽商 qiàshāng 购书 gòushū 事宜 shìyí

    - nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ lái diǎn 鱼子酱 yúzijiàng 派对 pàiduì

    - Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抓获 zhuāhuò le 几名 jǐmíng 反动派 fǎndòngpài

    - Họ đã bắt được vài tên phản động.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì hěn 正派 zhèngpài de rén

    - Anh ấy luôn là người chính trực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa