支使 zhīshi
volume volume

Từ hán việt: 【chi sứ】

Đọc nhanh: 支使 (chi sứ). Ý nghĩa là: sai khiến; xúi giục; sai bảo. Ví dụ : - 支使人 sai bảo người khác. - 把他支使走。 bảo anh ta đi.

Ý Nghĩa của "支使" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支使 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sai khiến; xúi giục; sai bảo

命令人做事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 支使 zhīshǐ rén

    - sai bảo người khác

  • volume volume

    - 支使 zhīshǐ zǒu

    - bảo anh ta đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支使

  • volume volume

    - 支使 zhīshǐ rén

    - sai bảo người khác

  • volume volume

    - shì zài de 支持 zhīchí 帮助 bāngzhù xià cái 使 shǐ de 工作 gōngzuò 业绩 yèjì 凸显 tūxiǎn

    - Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 使 shǐ 承包者 chéngbāozhě 遵照 zūnzhào 他们 tāmen de 预算 yùsuàn 办事 bànshì 不许 bùxǔ 超支 chāozhī

    - Chúng ta phải đảm bảo rằng nhà thầu tuân thủ ngân sách của họ (không được vượt quá).

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 压力 yālì 迫使 pòshǐ 减少 jiǎnshǎo 开支 kāizhī

    - Gánh nặng kinh tế buộc anh ấy phải cắt giảm chi tiêu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 支使 zhīshǐ 他人 tārén

    - Bạn đừng tùy tiện điều khiển người khác.

  • volume volume

    - de 支持 zhīchí 使 shǐ 充满 chōngmǎn 力量 lìliàng

    - Sự hỗ trợ của bạn làm cho tôi tràn đầy sức mạnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 使用 shǐyòng 支付宝 zhīfùbǎo ma

    - Bạn có thích sử dụng Alipay không?

  • volume volume

    - zhè 支歌 zhīgē de 乐曲 yuèqǔ 使 shǐ 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 使

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Shì
    • Âm hán việt: Sứ , Sử
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJLK (人十中大)
    • Bảng mã:U+4F7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao