Đọc nhanh: 保守派 (bảo thủ phái). Ý nghĩa là: phái bảo thủ; phe bảo thủ; người theo phái bảo thủ.
保守派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phái bảo thủ; phe bảo thủ; người theo phái bảo thủ
信奉或支持政治上保守主义的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保守派
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 他 很 保守 , 不 喜欢 改变
- Anh ấy rất bảo thủ, không thích thay đổi.
- 他们 的 政策 非常 保守
- Chính sách của họ rất bảo thủ.
- 她 保守 着 古老 的 习俗
- Cô ấy giữ gìn phong tục cổ xưa.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 保守党 在 上次 议会选举 中 从 工党 手里 夺得 这个 议席
- Đảng Bảo thủ đã giành chiếc ghế nghị viện này từ tay Đảng Công nhân trong cuộc bầu cử hội đồng lần trước.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
守›
派›