调遣 diàoqiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【điều khiển】

Đọc nhanh: 调遣 (điều khiển). Ý nghĩa là: điều phái; điều khiển; sai phái. Ví dụ : - 调遣部队 điều phái bộ đội. - 听从调遣 nghe theo sự điều phái.

Ý Nghĩa của "调遣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调遣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều phái; điều khiển; sai phái

调派;差遣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 调遣 diàoqiǎn 部队 bùduì

    - điều phái bộ đội

  • volume volume

    - 听从 tīngcóng 调遣 diàoqiǎn

    - nghe theo sự điều phái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调遣

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 调遣 diàoqiǎn

    - chờ điều động

  • volume volume

    - 听从 tīngcóng 调遣 diàoqiǎn

    - nghe theo sự điều phái.

  • volume volume

    - 调遣 diàoqiǎn 部队 bùduì

    - điều phái bộ đội

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 差遣 chāiqiǎn 调查 diàochá 情况 qíngkuàng

    - Họ được cử đi điều tra tình hình.

  • volume volume

    - shì 格兰特 gélántè diào jìn 特遣 tèqiǎn de

    - Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.

  • volume volume

    - 调遣 diàoqiǎn 为了 wèile 战略 zhànlüè 目的 mùdì ér duì 军队 jūnduì 船只 chuánzhī huò 飞机 fēijī 部署 bùshǔ de 变化 biànhuà

    - Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.

  • volume volume

    - 互通有无 hùtōngyǒuwú 调剂余缺 tiáojìyúquē

    - làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao