Đọc nhanh: 派生词 (phái sinh từ). Ý nghĩa là: từ hợp thành; từ phát sinh (gồm hai từ tố trở lên hợp thành, phân thành hai loại).
派生词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ hợp thành; từ phát sinh (gồm hai từ tố trở lên hợp thành, phân thành hai loại)
合成词:两个以上的词素构成的词合成词可以分为两类* Gồm có hai từ căn trở lên hợp thành, như '朋友、庆祝、火车、立正、照相机、人行道'由两个或两个以上词根 合成的,如'朋友、庆祝、火车、立正、照相机、人行道等'* Gồm có từ căn và từ hội hợp thành, như '桌子、瘦子、花儿、木头、甜头、阿姨'由词根加词缀构成的,如'桌 子、瘦子、花儿、木头、甜头、阿姨'前一类也叫复合词,后一类也叫派生词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派生词
- 派生词
- từ chuyển hoá.
- 你 抄 生词 吗 ?
- Bạn có chép từ mới không?
- 我们 布置 了 生日派对
- Chúng tôi đã trang trí cho bữa tiệc sinh nhật.
- 今天 学了 几个 生词
- Hôm nay học vài từ mới.
- 同学们 , 跟 老师 读 生词 !
- Các em, đọc từ mới cùng thầy!
- 今天 我们 学了 十个 生词
- Hôm nay chúng tôi đã học 10 từ mới.
- 今天 的 课有 二十个 生词
- Bài học hôm nay có 20 từ mới.
- 古时候 , 一些 诗人 经常 在 一起 吟诗 作词 , 谈笑风生
- Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›
生›
词›