差遣 chāiqiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【sai khiến】

Đọc nhanh: 差遣 (sai khiến). Ý nghĩa là: phái đi; sai đi; sai phái; sai khiến; sai cử.

Ý Nghĩa của "差遣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

差遣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phái đi; sai đi; sai phái; sai khiến; sai cử

分派到外面去工作;派遣; 叫人替自己做事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差遣

  • volume volume

    - 不差 bùchà 分毫 fēnháo

    - không sai tí nào

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 派遣 pàiqiǎn 员工 yuángōng 出差 chūchāi

    - Công ty điều động nhân viên đi công tác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 差遣 chāiqiǎn 调查 diàochá 情况 qíngkuàng

    - Họ được cử đi điều tra tình hình.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 差遣 chāiqiǎn 负责 fùzé 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chính phủ cử anh ấy phụ trách dự án này.

  • volume volume

    - liǎng 国会 guóhuì yǒu 文化差异 wénhuàchāyì

    - Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 技术水平 jìshùshuǐpíng 差不多 chàbùduō 很难 hěnnán 分出 fēnchū 高低 gāodī

    - trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.

  • volume volume

    - 两国之间 liǎngguózhījiān de 差距 chājù 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà

    - Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 地区 dìqū 气候 qìhòu 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Khí hậu hai vùng rất khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao