Đọc nhanh: 郁悒 (úc ấp). Ý nghĩa là: u sầu; buồn bực; đau khổ; uất ức. Ví dụ : - 心境郁悒 uất ức trong lòng
郁悒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u sầu; buồn bực; đau khổ; uất ức
忧愁;苦闷
- 心境 郁悒
- uất ức trong lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁悒
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 天气 郁热
- thời tiết rất oi bức
- 郁悒
- lo buồn u uất
- 心境 郁悒
- uất ức trong lòng
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 你 好像 得 了 产后 忧郁症
- Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 她 喷 的 香水 非常 浓郁
- Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悒›
郁›