郁悒 yù yì
volume volume

Từ hán việt: 【úc ấp】

Đọc nhanh: 郁悒 (úc ấp). Ý nghĩa là: u sầu; buồn bực; đau khổ; uất ức. Ví dụ : - 心境郁悒 uất ức trong lòng

Ý Nghĩa của "郁悒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郁悒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u sầu; buồn bực; đau khổ; uất ức

忧愁;苦闷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心境 xīnjìng 郁悒 yùyì

    - uất ức trong lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁悒

  • volume volume

    - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 郁热 yùrè

    - thời tiết rất oi bức

  • volume volume

    - 郁悒 yùyì

    - lo buồn u uất

  • volume volume

    - 心境 xīnjìng 郁悒 yùyì

    - uất ức trong lòng

  • volume volume

    - 菜系 càixì 浓郁 nóngyù 为主 wéizhǔ

    - Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng le 产后 chǎnhòu 忧郁症 yōuyùzhèng

    - Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.

  • volume volume

    - zài 谈话 tánhuà 之后 zhīhòu 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn huàn le 抑郁症 yìyùzhèng

    - Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".

  • volume volume

    - pēn de 香水 xiāngshuǐ 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRAU (心口日山)
    • Bảng mã:U+6092
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao