Đọc nhanh: 畅谈 (sướng đàm). Ý nghĩa là: tâm tình; tâm sự; nói chuyện tri kỷ; nói say sưa, nói thả cửa. Ví dụ : - 任意畅谈。 Nói tùy tiện.. - 代表们畅谈访问农村的观感。 đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
畅谈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tâm tình; tâm sự; nói chuyện tri kỷ; nói say sưa
尽情地谈
- 任意 畅谈
- Nói tùy tiện.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
✪ 2. nói thả cửa
形容大自然的广阔, 也比喻想像或说话毫无拘束, 漫无边际
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅谈
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 任意 畅谈
- Nói tùy tiện.
- 代表 们 畅谈 访问 农村 的 观感
- đoàn đại biểu đang say sưa nói đến cảm giác về nông thôn.
- 总经理 的 在场 使 他们 不便 畅谈 他们 的 问题
- sự có mặt của tổng giám đốc khiến họ khó có thể thoải mái nói chuyện về vấn đề của mình.
- 朋友 聚会 饮酒 畅谈
- Bạn bè tụ họp uống rượu trò chuyện.
- 朋友 偶尔 相聚 畅谈 上学时 的 大好时光
- Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畅›
谈›